Thông số bình ắc quy là tập hợp các chỉ số kỹ thuật được in trên vỏ bình, dùng để mô tả đặc tính và hiệu suất hoạt động của ắc quy. Có rất nhiều thông số khác nhau, trong đó nổi bật nhất là Điện áp (V), Dung lượng (Ah), Dòng khởi động lạnh (CCA), và Kích thước. Mỗi thông số này mang một ý nghĩa riêng, đóng vai trò quyết định đến việc vận hành của phương tiện. Để có thể lựa chọn hoặc thay thế bình ắc quy một cách chính xác và an toàn, bạn cần nắm ý nghĩa các thông số trên bình ắc quy và cách đọc hiểu thông số trên bình. Hãy tham khảo chi tiết nội dung dưới đây của Ắc Quy Gia Phát để hiểu rõ từng chỉ số quan trọng.

Đây là những thông số kỹ thuật nền tảng quyết định đến sự tương thích và hiệu suất của ắc quy. Thông số dưới đây phù hợp cho cả bình ắc quy cho xe máy và bình ắc quy ô tô:
Điện áp (Voltage – V)
Điện áp (hiệu điện thế) ký hiệu là V là thông số ắc quy chỉ mức chênh lệch điện thế danh định giữa hai cực âm và dương của ắc quy. Thông số này có ý nghĩa quyết định đến sự tương thích của ắc quy với hệ thống điện của phương tiện. Việc sử dụng điện áp đúng chuẩn sẽ giúp xe khởi động và vận hành ổn định, trong khi điện áp cao hơn hoặc thấp hơn mức yêu cầu đều gây hỏng hóc hệ thống sạc, bóng đèn, và các linh kiện điện tử. Ắc quy DC có các mức điện áp phổ biến là 2V, 6V, 12V và 24V.

Dung lượng (Ah – Ampere Hour)
Dung lượng ắc quy ( ký hiệu là Ah), thông số Ah trên ắc quy đo lường khả năng lưu trữ và cung cấp năng lượng điện của ắc quy trong một khoảng thời gian nhất định. Nó quyết định thời gian ắc quy có thể cấp điện cho các thiết bị như đèn, radio khi động cơ chưa khởi động. Dung lượng càng cao, thời gian sử dụng các thiết bị này càng dài.
Ví dụ: một bình ắc quy 100Ah về lý thuyết có thể cung cấp dòng điện 5A trong 20 giờ liên tục.
Dòng khởi động nguội (CCA – Cold-cranking amperes)
Thông số cca của ắc quy là chỉ số đo khả năng khởi động động cơ của ắc quy trong thời tiết lạnh (-17.7°C). Chỉ số này càng cao thì khả năng khởi động xe ở xứ lạnh càng tốt, vì khi đó dầu máy đặc lại và cần dòng điện mạnh hơn. Một thông số tương tự là CA (Cranking Amps), cũng dùng để đo dòng khởi động nhưng được đo ở nhiệt độ cao hơn (0°C).

Dòng khởi động (CA – Cranking Amps)
Dòng khởi động, ký hiệu là CA, là thông số đo lường cường độ dòng điện mà ắc quy có thể cung cấp trong 30 giây ở nhiệt độ 0°C (32°F). Vì được đo ở nhiệt độ cao hơn so với CCA, chỉ số CA của cùng một bình ắc quy luôn cao hơn chỉ số CCA. Thông số này ít phổ biến hơn và thường được tham khảo ở những khu vực có khí hậu ôn hòa, không quá lạnh.
Dung lượng dự trữ (RC – Reserve Capacity)
Dung lượng dự trữ RC, là thời gian (tính bằng phút) mà một ắc quy đã sạc đầy có thể liên tục cung cấp dòng điện 25A để duy trì hoạt động cho các thiết bị điện thiết yếu khi hệ thống sạc của xe gặp sự cố. Thông số này mang tính an toàn, cho phép bạn có đủ thời gian để di chuyển xe đến nơi sửa chữa gần nhất nếu máy phát điện bị hỏng. RC càng cao thì thời gian dự phòng càng dài, tăng mức độ an toàn.
Điện áp cắt
Là mức điện áp tối thiểu mà ắc quy có thể xả đến trước khi cần phải sạc lại. Việc xả sâu dưới mức điện áp cắt có thể gây hư hỏng vĩnh viễn cho ắc quy.
Kích thước (Dimensions)
Kích thước là thông số vật lý của bình ắc quy, bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao (Dài x Rộng x Cao), thường được đo bằng milimét (mm). Việc lựa chọn kích thước phải tuyệt đối chính xác để đảm bảo ắc quy có thể được lắp đặt vừa vặn và chắc chắn vào khay chứa (hộc ắc quy) của xe. Một bình ắc quy quá lớn sẽ không lắp vừa, trong khi bình quá nhỏ sẽ bị rung lắc khi xe di chuyển, gây nguy cơ hỏng hóc hoặc chập điện.
Khối lượng (Weight)
Thông số này cho biết trọng lượng của bình với đơn vị tính Kilôgam (kg). Với ắc quy khô, đây là tổng trọng lượng. Với ắc quy nước, cần phân biệt trọng lượng khi chưa có axit và sau khi đã châm đầy.
Ví dụ: Bình Đồng Nai N50 nặng 11,3 kg.
Số vách ngăn ắc quy
Bên trong ắc quy được chia thành các ngăn (cell), mỗi ngăn tạo ra khoảng 2-2.1V. Bình ắc quy 12V thường có 6 vách ngăn, tương ứng với 6 cell nối tiếp nhau. Ắc quy 24V có 12 ngăn, mỗi ngăn chứa dung dịch axit và các tấm điện cực.
Loại cực nối (Terminal Type)
Loại cực nối mô tả hình dạng, kích thước và vị trí của các cọc bình, nơi cáp điện của xe được kết nối. Các loại phổ biến nhất là cọc tiêu chuẩn (cọc nổi) và cọc vít (cọc ốc), với kích thước và vị trí cọc trái (L) hoặc phải (R) khác nhau. Việc chọn đúng loại cực nối là bắt buộc để đảm bảo cáp điện của xe có thể kết nối một cách chắc chắn và an toàn.
Loại ắc quy
Loại ắc quy là thông số chỉ công nghệ và cấu tạo của bình. Mỗi loại sẽ có đặc tính vận hành và yêu cầu bảo dưỡng khác nhau, phù hợp với từng dòng xe cụ thể. Các loại phổ biến bao gồm ắc quy nước (Flooded) truyền thống cần bảo dưỡng, ắc quy miễn bảo dưỡng (MF) tiện lợi, ắc quy EFB cho xe có công nghệ Start-Stop cơ bản, và ắc quy AGM hiệu suất cao dành cho xe Start-Stop cao cấp và có nhiều thiết bị điện tử.
Chuẩn kỹ thuật (Standard)
Chuẩn kỹ thuật là các tiêu chuẩn được quy định bởi những tổ chức công nghiệp, nhằm đồng bộ hóa các đặc tính của ắc quy. Các chuẩn này thường quy định tổng hợp về kích thước, loại cực nối, vị trí cọc và hiệu suất. Hai chuẩn phổ biến nhất là JIS (Japanese Industrial Standards) cho các dòng xe châu Á và DIN (Deutsches Institut für Normung) cho các dòng xe châu Âu. Lựa chọn ắc quy đúng chuẩn kỹ thuật đảm bảo sự tương thích tuyệt đối với xe.
Ngày sản xuất
Ngày sản xuất cho biết thời điểm bình ắc quy được sản xuất và xuất xưởng. Vì ắc quy sẽ tự hao hụt năng lượng theo thời gian ngay cả khi không sử dụng, việc lựa chọn ắc quy có ngày sản xuất gần nhất sẽ đảm bảo bạn nhận được một sản phẩm với hiệu suất và tuổi thọ tối đa.
Công suất (W)
Công suất là mức năng lượng dùng để khởi động động cơ, được tính bằng đơn vị Watt (W).
Kích thước bình
Bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao của ắc quy. Thông số này rất quan trọng để đảm bảo ắc quy lắp vừa khay đựng trên xe. Các nhà sản xuất thường tuân theo các tiêu chuẩn kích thước nhất định (ví dụ: tiêu chuẩn JIS, DIN, BCI).
Thể tích (Lít)
Là tổng lượng dung dịch axit sulfuric chứa trong bình. Thông số này thường tỉ lệ thuận với dung lượng (Ah) của ắc quy.

Hướng dẫn đọc mã ký hiệu trên bình ắc quy
Các nhà sản xuất thường sử dụng một chuỗi ký hiệu (mã) trên vỏ bình để thể hiện các thông số ắc quy cơ bản theo một tiêu chuẩn nhất định (phổ biến là JIS của Nhật Bản hoặc DIN của Đức).
Ví dụ, theo tiêu chuẩn JIS (thường thấy trên các dòng xe Nhật, Hàn): 46B24L(S)
- 46: Mã hiệu suất (không trực tiếp là Ah hay CCA, mà là một chỉ số tổng hợp liên quan đến dung lượng và khả năng khởi động).
- B: Ký hiệu kích thước mặt cắt ngang của bình (chiều rộng x chiều cao).
- 24: Chiều dài của bình (tính bằng cm).
- L (Left) hoặc R (Right): Vị trí cọc âm (-) khi nhìn từ mặt có cọc bình. L là cọc âm bên trái, R là cọc âm bên phải.
- (S): Có thể chỉ loại cọc (S: cọc lớn, không có S: cọc nhỏ).

Ngoài ra, trên mã sản phẩm còn có thể xuất hiện kí hiệu MF hoặc SMF (maintenance free): Cho biết đây là loại bình ắc quy khô, không cần bảo dưỡng.
Làm thế nào để chọn ắc quy có thông số phù hợp với xe?
Để chọn ắc quy có thông số phù hợp, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng của xe để biết các thông số kỹ thuật do nhà sản xuất khuyến nghị.
- Xác định đúng điện áp (V), dung lượng (Ah), và dòng khởi động lạnh (CCA) tối thiểu yêu cầu.
- Kiểm tra kích thước hộc chứa và vị trí cọc bình hiện tại để đảm bảo ắc quy mới lắp đặt vừa vặn.
- Lựa chọn ắc quy từ các thương hiệu uy tín có ngày sản xuất gần nhất để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối đa.
Câu hỏi thường gặp về thông số bình ắc quy
CCA cao hơn có tốt hơn không?
Một chỉ số CCA cao hơn đảm bảo khả năng khởi động động cơ tốt hơn trong điều kiện thời tiết lạnh. Việc này có lợi, đặc biệt ở những vùng khí hậu lạnh, miễn là các thông số khác như kích thước và dung lượng phù hợp với xe.

Có thể sử dụng ắc quy có dung lượng Ah lớn hơn cho xe không?
Sử dụng ắc quy có dung lượng Ah lớn hơn một chút so với tiêu chuẩn giúp cung cấp năng lượng cho các thiết bị phụ trợ lâu hơn. Tuy nhiên, cần đảm bảo ắc quy vừa với hộc chứa và hệ thống sạc của xe có khả năng nạp đầy nó.
Thông số ắc quy khô và ắc quy nước có khác nhau không?
Các thông số kỹ thuật cốt lõi như V, Ah, CCA đều được áp dụng cho cả ắc quy khô (MF) và ắc quy nước. Sự khác biệt chính nằm ở công nghệ chế tạo, yêu cầu bảo dưỡng và khả năng chịu đựng các điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về các loại ắc quy, cách đọc thông số ắc quy chính xác, hoặc đang tìm kiếm một địa chỉ cung cấp sản phẩm bình ắc quy ô tô, mô tô phân khối lớn chính hãng, chất lượng với dịch vụ hậu mãi chu đáo, đừng ngần ngại liên hệ với Ắc Quy Gia Phát qua hotline 0921552266. Với kinh nghiệm và sự tận tâm, Ắc Quy Gia Phát cam kết mang đến cho bạn những giải pháp ắc quy tối ưu.