Thông số ắc quy là vấn đề cần quan tâm hàng đầu khi quyết định chọn mua hay thay mới ắc quy cho xe điện, ô tô,… Vậy, ắc quy có những thông số nào, ý nghĩa của từng thông số acquy là gì? Nội dung bài viết này sẽ giúp bạn có được lời giải đáp chi tiết nhất cho vấn đề này.
1. Tổng quan về ắc quy
1.1 Ắc quy là gì?
Ắc quy là thiết bị có khả năng biến hóa năng thành điện năng để tích trữ và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị điện khác hoạt động. Nó được xem như là nguồn điện thứ cấp có tính ứng dụng cao trong đời sống.

1.2 Ứng dụng của ắc quy
Bình ắc quy ngày càng được sử dụng rộng rãi với nhiều ứng dụng thiết thực như:
- Là nguồn điện cho các loại xe đạp điện, xe máy điện, xe nâng điện, tàu thủy,…
- Cung cấp điện cho các hệ thống phụ tải trên xe ô tô khi động cơ chưa hoạt động.
- Làm nguồn điện để khởi động động cơ của máy móc như: Xe máy, ô tô…
- Có khả năng hấp thụ áp suất, từ đó làm giảm áp suất quanh, giảm sự va chạm bề mặt giữa các thiết bị truyền động và máy móc khi cung cấp nguyên liệu vào xi lanh.
- Sử dụng làm nguồn tích điện cho các nguồn năng lượng tự nhiên như gió, điện mặt trời…
- Dùng trong những hệ thống điện đòi hỏi an toàn cao như điện lực, viễn thông…
- Cân bằng thủy lực.

- Có thể sử dụng như một thiết bị bôi trơn khi cần thiết.
- Sử dụng như một chiếc máy nén khí, có khả năng truyền tải dung dịch ăn mòn.
- Làm nguồn cấp điện cho hoạt động sản xuất và đời sống hằng ngày.
- Làm nguồn điện dự trữ khi mất điện.
2. Đọc hiểu các thông số trên bình ắc quy
Đọc hiểu các thông số acquy là điều mà bất kỳ ai khi sử dụng nó cũng cần phải nắm rõ. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng ắc quy hiệu quả và an toàn nhất.
2.1 Giải thích thông số acquy
Mỗi bình ắc quy đều có các thông số kỹ thuật riêng biệt được nhà sản xuất công bố. Dưới đây là giải thích ý nghĩa của những thông số phổ biến và quan trọng nhất:
2.1.1 Điện lượng (Ah)
Đây là dung lượng của ắc quy, cho biết khả năng tích trữ điện năng. Chỉ số Ah càng cao, ắc quy càng có khả năng cung cấp dòng điện ổn định trong thời gian dài hơn. Ví dụ, ắc quy 100Ah có thể cung cấp dòng 5A trong 20 giờ (5A x 20h = 100Ah) ở điều kiện tiêu chuẩn.
2.1.2 Điện áp cắt
Là mức điện áp tối thiểu mà ắc quy có thể xả đến trước khi cần phải sạc lại. Việc xả sâu dưới mức điện áp cắt có thể gây hư hỏng vĩnh viễn cho ắc quy.
2.1.3 Điện áp (Voltage)
Là hiệu điện thế danh định của ắc quy. Hầu hết ắc quy ô tô hiện nay có điện áp 12V, trong khi xe máy có thể dùng loại 6V hoặc 12V.

2.1.4 Dung lượng dự trữ RC (Reserve Capacity)
Thông số này đo lường thời gian (tính bằng phút) mà một ắc quy đã sạc đầy có thể liên tục cấp dòng điện 25A ở nhiệt độ 27°C (80°F) trước khi điện áp giảm xuống dưới mức sử dụng (thường là 10.5V đối với ắc quy 12V). RC thể hiện khả năng duy trì hoạt động của các hệ thống điện thiết yếu trên xe (như đèn, gạt mưa) khi hệ thống sạc (máy phát) gặp sự cố.
2.1.5 Dòng khởi động nguội CCA (Cold-cranking amperes)
Đây là cường độ dòng điện tối đa mà ắc quy có thể cung cấp trong vòng 30 giây ở nhiệt độ 0°F (-18°C) mà điện áp mỗi cell không giảm xuống dưới 1.2V (tương đương 7.2V cho ắc quy 12V). CCA là thông số cực kỳ quan trọng, đặc biệt ở những vùng khí hậu lạnh, vì nó thể hiện khả năng khởi động động cơ của ắc quy trong điều kiện khắc nghiệt nhất. Chỉ số CCA càng cao, khả năng khởi động càng mạnh mẽ.

2.1.6 Công suất (W)
Công suất là mức năng lượng dùng để khởi động động cơ, được tính bằng đơn vị Watt (W).
=> Xem thêm:
- Cách tính công suất của bình ắc quy chính xác nhất
- Công suất định danh là gì? Những thông tin cần biết về công suất định danh
2.1.7 Kích thước bình
Bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao của ắc quy. Thông số này rất quan trọng để đảm bảo ắc quy lắp vừa khay đựng trên xe. Các nhà sản xuất thường tuân theo các tiêu chuẩn kích thước nhất định (ví dụ: tiêu chuẩn JIS, DIN, BCI).
2.1.8 Số vách ngăn ắc quy
Bên trong ắc quy được chia thành các ngăn (cell), mỗi ngăn tạo ra khoảng 2-2.1V. Một ắc quy 12V tiêu chuẩn thường có 6 vách ngăn, tương ứng với 6 cell nối tiếp nhau.
2.1.9 Khối lượng (Kg)
Trọng lượng của ắc quy, thường tỷ lệ thuận với dung lượng và kích thước của nó.
2.1.10 Thể tích (Lít)
Thể hiện không gian vật lý mà ắc quy chiếm dụng, liên quan trực tiếp đến kích thước.

2.2 Hướng dẫn đọc mã ký hiệu trên bình ắc quy
Các nhà sản xuất thường sử dụng một chuỗi ký hiệu (mã) trên vỏ bình để thể hiện các thông số ắc quy cơ bản theo một tiêu chuẩn nhất định (phổ biến là JIS của Nhật Bản hoặc DIN của Đức).
Ví dụ, theo tiêu chuẩn JIS (thường thấy trên các dòng xe Nhật, Hàn): 46B24L(S)
- 46: Mã hiệu suất (không trực tiếp là Ah hay CCA, mà là một chỉ số tổng hợp liên quan đến dung lượng và khả năng khởi động).
- B: Ký hiệu kích thước mặt cắt ngang của bình (chiều rộng x chiều cao).
- 24: Chiều dài của bình (tính bằng cm).
- L (Left) hoặc R (Right): Vị trí cọc âm (-) khi nhìn từ mặt có cọc bình. L là cọc âm bên trái, R là cọc âm bên phải.
- (S): Có thể chỉ loại cọc (S: cọc lớn, không có S: cọc nhỏ).

Ngoài ra, trên mã sản phẩm còn có thể xuất hiện kí hiệu MF hoặc SMF (maintenance free): Cho biết đây là loại bình ắc quy khô, không cần bảo dưỡng.
3. Cách sử dụng bình ắc quy được bền lâu
Tuổi thọ của ắc quy không chỉ phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ cách bạn sử dụng và bảo quản. Áp dụng những mẹo sau sẽ giúp kéo dài thời gian sử dụng ắc quy hiệu quả:
3.1 Sạc đúng cách
Để ắc quy bền bỉ, việc sạc đúng cách rất quan trọng. Hãy chọn bộ sạc phù hợp với thông số ắc quy và tránh sạc quá dòng, quá áp gây nóng, phồng bình hoặc giảm tuổi thọ. Đồng thời, không để ắc quy cạn kiệt mới sạc; nên sạc khi dung lượng còn khoảng 20-30%. Cuối cùng, ngắt sạc khi đầy để tránh sạc nhồi, trừ khi bộ sạc có chế độ tự ngắt.
3.2 Bảo dưỡng ắc quy định kỳ
Bảo dưỡng ắc quy định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của bình. Với ắc quy nước, bạn cần thường xuyên kiểm tra mức dung dịch điện môi, đảm bảo luôn nằm giữa vạch MIN và MAX và chỉ châm thêm nước cất tinh khiết nếu thiếu, tuyệt đối không dùng axit hay nước thường.
Bên cạnh đó, việc vệ sinh sạch sẽ các đầu cọc và kẹp dây bằng bàn chải kim loại và dung dịch baking soda, sau đó lau khô và bôi mỡ chống ăn mòn là rất cần thiết để ngăn ngừa oxy hóa. Đồng thời, hãy luôn siết chặt các kẹp cáp nối với cọc bình để đảm bảo tiếp xúc tốt, tránh phát sinh tia lửa điện và sụt áp. ừng quên kiểm tra vỏ bình thường xuyên, đảm bảo không có dấu hiệu nứt, vỡ hay phồng rộp.

3.3 Nhiệt độ môi trường
Nhiệt độ môi trường xung quanh có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và tuổi thọ của ắc quy. Cả nhiệt độ quá cao lẫn quá thấp đều mang lại những tác động tiêu cực. Nhiệt độ cao sẽ làm tăng tốc độ các phản ứng hóa học bên trong bình, dẫn đến việc mất nước nhanh hơn (đối với ắc quy nước) và đẩy nhanh quá trình lão hóa chung của ắc quy; do đó, bạn nên tránh để xe hoặc ắc quy dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp trong thời gian dài. Ngược lại, nhiệt độ thấp sẽ làm giảm khả năng cung cấp dòng điện của ắc quy, đặc biệt là dòng khởi động nguội (CCA), gây khó khăn cho việc khởi động động cơ trong thời tiết lạnh.
3.4 Tránh xả ắc quy quá sâu
Việc để ắc quy cạn kiệt hoàn toàn điện năng, hay còn gọi là xả sâu, lặp đi lặp lại nhiều lần sẽ làm giảm đáng kể tuổi thọ của nó, đặc biệt nghiêm trọng đối với các loại ắc quy khởi động (SLI). Để tránh tình trạng này, bạn cần lưu ý tắt các thiết bị điện không cần thiết trên xe như đèn, radio, điều hòa khi động cơ đã tắt hoặc khi không sử dụng xe. Đối với những chiếc xe ít khi được sử dụng, bạn nên định kỳ khởi động động cơ và để máy chạy trong khoảng 15-20 phút mỗi tuần. Việc này giúp hệ thống sạc của xe nạp lại điện cho ắc quy, ngăn ngừa tình trạng xả sâu và duy trì trạng thái hoạt động tốt cho bình.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về các loại ắc quy, cách đọc thông số ắc quy chính xác, hoặc đang tìm kiếm một địa chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng với dịch vụ hậu mãi chu đáo, đừng ngần ngại liên hệ với Ắc Quy Gia Phát qua hotline 0921552266. Với kinh nghiệm và sự tận tâm, Ắc Quy Gia Phát cam kết mang đến cho bạn những giải pháp ắc quy tối ưu nhất.