Ắc quy là nguồn điện thứ cấp, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống sản xuất như: công nghệ viễn thông, vận chuyển… Chúng ta phải dựa vào thông số kỹ thuật để biết cách lựa chọn ắc quy phù hợp với mục đích sử dụng. Vậy, chỉ số Ah là gì và ý nghĩa ra sao? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu hơn về ắc quy!
1. Chỉ số Ah là gì?
Ah (Ampere x hours) là tích giữa Ampe với giờ.
Định lượng Ah (ampe giờ) là đơn vị đo điện tích ắc quy, hay dung lượng của bình ắc quy. Hay còn được gọi là dung lượng của ắc quy tính theo Ampe giờ.
Công thức tính đơn vị Ah:
Ah = I*t.
Trong đó:
- Ah là dung lượng (Ampe giờ);
- I là cường độ dòng điện (Ampe);
- t là thời gian phóng điện (giờ).
Ví dụ trên bình ắc quy ghi trên là 12V5Ah được hiểu như sau:
Bình ắc quy sau 12V5Ah sau khi nặp đầy trước khi hiệu điện thế giảm xuống mức điện áp cắt sẽ phát ra được khoảng 1 thời gian. Với dung lượng 5Ah, xả với dòng điện 0.5A trong 10 giờ, điện áp cắt 10.8 V.
Bạn cũng có thể hiểu, 1 Ah là lượng điện mà ắc quy có thể phóng ra liên tục trong khoảng thời gian khi điện áp còn đầy cho đến khi điện áp giảm xuống mức điện áp cắt.
1 Ah là điện lượng do dòng điện một chiều cường độ 1 A tải đi trong một giờ; 1 Ah = 3600 C (culông). Một đơn vị nhỏ hơn thường được sử dụng cho các thiết bị di động như điện thoại là mAh (miliampe-giờ). Quy đổi rất đơn giản: 1Ah = 1000mAh.

Ah phụ thuộc vào các yếu tố như:
- Dòng điện ắc quy phóng ra.
- Nhiệt độ chất điện phân trong bình ắc quy.
- Tỷ trọng của dung dịch điện phân.
- Điện thế cuối cùng sau khi phóng điện.
=> Xem thêm: Dung lượng dự trữ RC? Ý nghĩa thông số RC trên bình ắc quy
2. Điện áp cắt là gì?
“Điện áp cắt” hay còn gọi là “ Điện áp ngắt” là mức điện áp mà bạn cần phải ngắt hoạt động của ắc quy để bảo vệ bình. Nếu để acquy phát điện ở dưới mức điện áp cắt thì sẽ gây nên nhiều hậu quả như:
- Giảm tuổi thọ của bình ắc quy.
- Ắc quy hỏng hoàn toàn, nhất là khi các ắc quy được mắc nối tiếp, và 1 trong số các acquy này đã hết điện, phần còn lại thì chưa hết điện. Lúc này, ắc quy hết điện sẽ bị đảo cực và hỏng hoàn toàn.
3. Cách tính thời gian sử dụng của ắc quy
Thời gian sử dụng của ắc quy phụ thuộc vào dung lượng và công suất tải, được tính theo công thức:
t = Ah * V * ƞ/ P
Trong đó:
- t: Thời gian sử dụng của bình ắc quy (tính theo giờ)
- Ah: Dung lượng của ắc quy (Ah)
- V: Điện áp (VDC)
- ƞ: Hệ số sử dụng của ắc quy (Accu). Hệ số này sẽ có sự thay đổi theo mức xả của bình ắc quy:
- η ≈ 0.8, 0.9 nếu dòng xả < 20% dung lượng.
- η ≈ 0.7 nếu dòng xả bằng 20% ~ 70 % dung lượng.
- η ≈ 0.6, 0.5 nếu dòng xả lớn hơn 70 % dung lượng.
- Trị số η trung bình là 0.7 nên người ta thường lấy ƞ = 0,7 để tính thời gian sử dụng của ắc quy.
- P: công suất tải (W)
Ví dụ: 1 bình ắc quy loại 12V có dung lượng là 200Ah dùng để cấp điện cho máy tính công suất 300W thì thời gian sử dụng của ắc quy này tính như sau:
t = 200*12*0,7/300 = 5,6 giờ.

Ngoài ra, chỉ số CCA cũng là một thông số phản ánh tuổi thọ của ắc quy. Tìm hiểu ngay CCA là gì.
4. Cách đọc tên bình ắc quy
Hiểu cách đọc tên và ký hiệu trên bình ắc quy giúp bạn chọn đúng sản phẩm. Thông thường, tên bình sẽ ghi rõ điện áp (V) và dung lượng (Ah). Ví dụ, “12V 7Ah” nghĩa là bình có điện áp 12 Volt và dung lượng 7 Ampe-giờ.
Ngoài ra, theo tiêu chuẩn công nghiệp như JIS (phổ biến cho xe châu Á), mã bình còn cung cấp thông tin chi tiết hơn. Ví dụ, với mã 50B24LS:
- 50: Biểu thị dung lượng danh định hoặc mã hiệu suất liên quan đến khả năng cung cấp năng lượng.
- B: Chỉ kích thước chiều rộng và chiều cao của bình.
- 24: Cho biết chiều dài của bình (tính bằng cm).
- L (Left) hoặc R (Right): Xác định vị trí cọc âm (-) khi nhìn từ mặt có cọc.
- S (nếu có): Thường chỉ loại cọc bình (ví dụ: cọc to).
Các ký hiệu như MF (Maintenance Free) hay SMF (Sealed Maintenance Free) cho biết đó là ắc quy khô, không cần bảo dưỡng. Nắm vững các ký hiệu này giúp bạn chọn ắc quy phù hợp và hiệu quả.
5. Một số câu hỏi thường gặp về đơn vị Ah
5.1 1AH bằng bao nhiêu Ampe?
1Ah = 1Ampe nhân với 1 giờ, dẫn đến có hiểu nhầm sai lầm lá 1Ah=1A. Nhưng chính xác 1Ah xấp xỉ dòng điện xả lên tới 10 – 15 lần, tức là 10A đến 15A.
5.2 10Ah là bao nhiêu W?
Ah (Ampe-giờ) là đơn vị đo dung lượng, trong khi W (Watt) là đơn vị đo công suất. Để tính toán công suất (W) hoặc năng lượng (Wh – Watt-giờ), bạn cần biết thêm điện áp (V) của ắc quy.
Công thức liên hệ là: Năng lượng (Wh) = Dung lượng (Ah) * Điện áp (V).
Vậy, một ắc quy 12V có dung lượng 10Ah sẽ có năng lượng lưu trữ là: 10Ah * 12V = 120Wh.
5.3 Ah có phải là một đơn vị năng lượng không?
Chính xác hơn, Ah là một đơn vị đo điện lượng hoặc dung lượng tích trữ điện. Mặc dù nó liên quan chặt chẽ đến năng lượng, nhưng đơn vị đo năng lượng thực sự là Wh (Watt-giờ) hoặc kWh (kilowatt-giờ). Như đã giải thích ở trên, để chuyển đổi từ Ah sang Wh, bạn cần nhân dung lượng Ah với điện áp V của ắc quy.
=> Xem thêm: Công suất định danh là gì? Những thông tin cần biết về công suất định danh