Việc hiểu rõ 1Ah bằng bao nhiêu mAh và nắm được cách quy đổi giữa hai đơn vị này là chìa khóa giúp bạn tự tin lựa chọn đúng loại ắc quy cho thiết bị của mình. Thay vì phải phân vân trước các thông số kỹ thuật, bạn hoàn toàn có thể chủ động tính toán để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất.
Trong bài viết này, Ắc Quy Gia Phát sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc 1 Ampe giờ bằng bao nhiêu miliAmpe giờ và cung cấp những công thức cần thiết để bạn không còn bối rối khi lựa chọn ắc quy.
1. Trả lời 1Ah bằng bao nhiêu mAh?
1Ah (Ampe-giờ) = 1000mAh (miliampe-giờ). Đây là hai đơn vị phổ biến dùng để đo dung lượng lưu trữ điện của pin và ắc quy.
Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và ứng dụng của chúng, cần phân biệt rõ định nghĩa của từng đơn vị.

1.1. Định nghĩa Ah là gì? mAh là gì?
Cả Ah và mAh đều cho biết khả năng cung cấp năng lượng của một viên pin hoặc bình ắc quy trong một khoảng thời gian nhất định.
- Ah (Ampe-giờ): Là đơn vị đo dung lượng điện tiêu chuẩn. Một ampe giờ tương đương với việc thiết bị có thể cung cấp dòng điện 1 ampe liên tục trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng cho các thiết bị yêu cầu dung lượng lớn như ắc quy ô tô, xe điện, hoặc hệ thống điện mặt trời.
- mAh (Miliampe-giờ): Là đơn vị nhỏ hơn, bằng 1/1000 Ah. Đơn vị này thường xuất hiện trên các thiết bị điện tử tiêu dùng có dung lượng pin nhỏ hơn, ví dụ: điện thoại thông minh, pin sạc dự phòng, máy tính bảng.
Ví dụ:
- Đối với ắc quy xe máy 5Ah (5,000mAh): Nếu bạn quên tắt đèn pha (tiêu thụ khoảng 3A), ắc quy sẽ cạn kiệt sau khoảng 1.5 giờ và bạn sẽ không thể khởi động lại xe.
- Đối với ắc quy ô tô 45Ah (45,000mAh): Cùng trong trường hợp quên tắt đèn pha (tiêu thụ ~9A), dung lượng lớn hơn gấp 9 lần sẽ cho bạn khoảng 5 giờ trước khi ắc quy cạn hoàn toàn.

1.2. Công thức và Nguyên tắc quy đổi Ah sang mAh
1Ah = 1000mAh
1mAh = 0.001Ah
Công thức quy đổi này dựa trên nguyên tắc cơ bản của các tiền tố trong hệ đo lường quốc tế. Cụ thể, tiền tố “mili” (ký hiệu là “m”) luôn có giá trị bằng 1/1000 của đơn vị gốc.

2. Công thức tính dung lượng Ah
Để xác định dung lượng (Ah) cần thiết cho một thiết bị, bạn có thể áp dụng công thức đơn giản dưới đây.
Công thức: Dung lượng (Ah) = Dòng điện tiêu thụ của thiết bị (A) x Thời gian sử dụng mong muốn (h)
Trong đó:
- A (Ampe): Đơn vị đo cường độ dòng điện tiêu thụ của thiết bị.
- h (Giờ): Thời gian (tính bằng giờ) mà bạn muốn thiết bị hoạt động.
Ví dụ minh họa: Một bình ắc quy ô tô có dung lượng lớn 80Ah sẽ cung cấp thời gian sử dụng vượt trội. Ví dụ, nếu bạn quên tắt đèn pha (tiêu thụ khoảng 9A), ắc quy có thể duy trì được gần 9 giờ mới cạn kiệt, cho bạn nhiều thời gian hơn để xử lý sự cố so với các loại bình dung lượng thấp.

3. Công thức tính thời gian sử dụng của bình ắc quy
Ngược lại, nếu bạn đã có một bình ắc quy với dung lượng nhất định và biết được công suất tiêu thụ của thiết bị, bạn có thể tính toán thời gian sử dụng lý thuyết.
Công thức:
Thời gian sử dụng (h) = Dung lượng ắc quy (Ah) / Dòng điện tiêu thụ của thiết bị (A)
Trong đó:
- Ah (Ampe giờ): Dung lượng của bình ắc quy.
- A (Ampe): Dòng điện tiêu thụ của thiết bị.
Ví dụ minh họa: Bạn có một bình ắc quy dung lượng 100Ah dùng để chạy một chiếc quạt máy có dòng điện tiêu thụ là 4A. Thời gian sử dụng lý thuyết sẽ là: 100Ah / 4A = 25 giờ

4. Các thông số kỹ thuật khác của ắc quy
Ngoài dung lượng Ah, khi chọn mua ắc quy, bạn cần quan tâm đến một số thông số kỹ thuật quan trọng khác để đảm bảo sản phẩm phù hợp và hoạt động bền bỉ. Dưới đây là các thông số bạn nên chú ý:
- Điện áp (Voltage – V): Là hiệu điện thế giữa hai cực của ắc quy. Bạn phải chọn ắc quy có điện áp tương thích với yêu cầu của thiết bị (ví dụ: 12V cho ô tô, 24V cho xe tải).
- Dòng khởi động (CCA – Cold Cranking Amps): Thông số quan trọng nhất đối với ắc quy ô tô, thể hiện khả năng cung cấp dòng điện mạnh trong thời gian ngắn để khởi động động cơ, đặc biệt trong điều kiện thời tiết lạnh.
- Dung lượng dự trữ (RC – Reserve Capacity): Là thời gian (tính bằng phút) mà ắc quy có thể tiếp tục cung cấp dòng điện tối thiểu (thường là 25A) cho các thiết bị điện thiết yếu của xe trong trường hợp hệ thống sạc (máy phát điện) gặp sự cố.
- Công suất (Watt – W): Được tính bằng công thức W = V x A. Thông số này cho biết mức năng lượng mà ắc quy có thể cung cấp tại một thời điểm, giúp bạn tính toán tổng công suất các thiết bị có thể sử dụng cùng lúc.
- Kích thước và Cọc bình: Kích thước (dài, rộng, cao) của ắc quy phải vừa vặn với hộc chứa của xe. Đồng thời, kiểu và vị trí cọc bình (cọc trái L, cọc phải R) phải đúng với thiết kế của xe.
- Tuổi thọ thiết kế: Là thời gian hoạt động ước tính của ắc quy trong điều kiện tiêu chuẩn, thường được tính bằng năm.

5. Hướng dẫn cách đọc tên mã/ký hiệu trên bình ắc quy
Các ký hiệu trên bình ắc quy chứa đựng những thông tin quan trọng về thông số kỹ thuật, chủng loại và thương hiệu. Hiểu được các ký hiệu này sẽ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm thay thế một cách nhanh chóng và chính xác.
Hãy cùng giải mã một ví dụ phổ biến: GS MF 55D23L (12V – 60Ah)
- GS: Đây là tên thương hiệu sản xuất (trong trường hợp này là Ắc quy GS).
- MF (Maintenance Free): Ký hiệu chỉ loại ắc quy. MF có nghĩa là ắc quy khô, miễn bảo dưỡng, người dùng không cần châm thêm nước cất trong quá trình sử dụng.
- 55: Là mã hiệu suất, cho biết khả năng khởi động của ắc quy.
- D: Ký hiệu cho chiều rộng của bình (chiều rộng mặt D khoảng 173mm).
- 23: Là chiều dài của bình, tính bằng centimet (cm), tức là dài 23cm.
- L (Left): Chỉ vị trí cọc âm. L có nghĩa là cọc âm nằm bên trái khi bạn đặt bình có cọc hướng về phía mình. Nếu là “R” (Right) thì cọc âm sẽ nằm bên phải.
- 12V – 60Ah: Các thông số cơ bản về điện áp (12 Volt) và dung lượng (60 Ampe giờ).

Hy vọng qua bài viết này, ngoài biết được 1Ah bằng 1000mAh thì bạn đã nắm được các công thức cần thiết để tính toán dung lượng và thời gian sử dụng ắc quy. Việc trang bị những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc lựa chọn, so sánh và sử dụng các thiết bị lưu trữ năng lượng một cách hiệu quả nhất.
Nếu bạn vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn chuyên sâu để chọn mua sản phẩm ắc quy chính hãng, chất lượng, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của Ắc Quy Gia Phát qua hotline: 0921.552.266. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho mọi nhu cầu.