Hệ thống đánh lửa là bộ phận tạo tia lửa điện đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu-không khí trong buồng đốt, giúp động cơ xăng khởi động và vận hành. Hệ thống này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất động cơ, mức tiêu thụ nhiên liệu và khí thải.
Theo tiêu chuẩn TCVN 10213-1:2013, hệ thống đánh lửa cần tạo điện áp 12-24kV từ nguồn 12V để phát tia lửa đủ mạnh đốt cháy hỗn hợp khí-nhiên liệu trong xi lanh. Một số nghiên cứu khác từ các nhà sản xuất động cơ cho thấy hệ thống đánh lửa hoạt động tốt giúp giảm tiêu hao nhiên liệu 5-10% và tăng tuổi thọ động cơ 15-20%.
Hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các loại hệ thống đánh lửa giúp người dùng xe chủ động bảo dưỡng, xử lý sự cố kịp thời và duy trì động cơ vận hành ổn định. Nguồn điện ắc quy ổn định đóng vai trò then chốt trong quá trình này, cung cấp điện áp cần thiết cho toàn bộ hệ thống. Bài viết cùng chúng tôi phân tích chi tiết định nghĩa, cấu tạo và phân loại hệ thống đánh lửa.

1. Hệ Thống Đánh Lửa Là Gì?
Hệ thống đánh lửa là bộ phận quan trọng trong động cơ đốt trong của ô tô và xe máy, có chức năng tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu và không khí trong buồng đốt. Nhờ đó, động cơ có thể khởi động và hoạt động hiệu quả.
Nhiệm vụ của hệ thống đánh lửa là chuyển đổi điện áp thấp từ ắc quy thành điện áp cao để tạo tia lửa đủ mạnh, đồng thời điều khiển thời điểm đánh lửa phù hợp với từng giai đoạn vận hành của động cơ.
2. Các Thành Phần Của Hệ Thống Đánh Lửa
Hệ thống đánh lửa là tập hợp 8 bộ phận cơ bản bao gồm: Nguồn điện, cuộn dây đánh lửa, bộ chia điện, công tắc đánh lửa, mô-đun đánh lửa, cảm biến, bugi, nhóm tiếp điểm; phối hợp để tạo ra tia lửa điện giúp đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu – không khí trong động cơ.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng thành phần chính:
- Nguồn điện (ắc quy): Là bộ phận cung cấp điện áp thấp (khoảng 12V) cho toàn bộ hệ thống đánh lửa vận hành. Đặc điểm của nó là khả năng tích trữ và cung cấp dòng điện một chiều ổn định. Tác dụng chính là cung cấp năng lượng điện để dây chuyền đánh lửa hoạt động.
- Cuộn dây đánh lửa (bô bin): Là bộ phận biến đổi điện áp thấp từ ắc quy thành điện áp cao (từ vài chục đến hàng trăm nghìn Volt) nhờ cảm ứng điện từ. Đặc điểm của cuộn dây là có hai dây quấn, dây cuộn sơ cấp và dây cuộn thứ cấp. Tác dụng chính là tạo ra tia lửa đủ mạnh để đánh cháy hỗn hợp nhiên liệu.
- Bộ chia điện (chưa áp dụng với hệ thống đánh lửa điện tử hiện đại): Gồm trục và rotor phân phối dòng điện áp cao đến từng bugi theo đúng thứ tự. Đặc điểm của bộ chia điện là có bánh răng và tiếp điểm cơ học. Tác dụng chính là đảm bảo tia lửa được tạo đúng lúc ở từng xi-lanh.
- Công tắc đánh lửa: Là thiết bị đóng/mở mạch điện của hệ thống đánh lửa. Đặc điểm thường gặp là công tắc này là khóa điện hoặc công tắc trên xe. Tác dụng của nó là khởi động hoặc ngắt hệ thống đánh lửa.
- Mô-đun đánh lửa (bộ điều khiển hoặc ECU trong xe hiện đại): Là bộ phận điều khiển điện tử nhận tín hiệu từ cảm biến và điều chỉnh thời điểm đánh lửa. Đặc điểm của mô-đun là có bộ vi xử lý và các mạch điện tử. Tác dụng chính là tối ưu hóa hiệu suất đánh lửa cho động cơ.
- Cảm biến: Bao gồm cảm biến vị trí trục cam, trục khuỷu và các cảm biến phụ trợ. Đặc điểm của cảm biến là thiết bị điện tử nhỏ gọn. Tác dụng của nó là cung cấp thông tin cho mô-đun để điều khiển chính xác thời điểm đánh lửa.
- Bugi: Là bộ phận phát tia lửa điện trong buồng đốt. Đặc điểm của bugi là được làm bằng vật liệu chịu nhiệt và áp suất cao. Tác dụng chính là đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu – không khí để tạo công suất cho động cơ.
- Nhóm tiếp điểm (nếu có): Là các tiếp điểm điện cơ học giữ nhiệm vụ đóng/mở mạch điện trong một số hệ thống đánh lửa cũ. Đặc điểm của nhóm tiếp điểm là các tiếp điểm cơ học. Tác dụng của nó là tạo điều kiện cho dòng điện đánh lửa vận hành.
Trên đây là 8 bộ phận thường thấy ở một hệ thống đánh lửa, tuy nhiên hiện nay có nhiều loại hệ thống đánh lửa khác nhau có cấu tạo khác nhau tùy thuộc vào công nghệ và cách thức hoạt động của chúng mà sẽ có thêm hoặc bớt so với 8 bộ phận mà chúng tôi liệt kê ở trên. Chúng tôi sẽ phân tích chi tiết cấu tạo của từng loại ở phần 4. Các Loại Hệ Thống Đánh Lửa Phổ Biến Hiện Nay ngay bên dưới!
3. Nguyên Lý Hoạt Động Của Hệ Thống Đánh Lửa
Đầu tiên hãy cùng xem sơ đồ mạch điện của hệ thống đánh lửa sau:

Nguyên lý hoạt động của hệ thống đánh lửa trong thực tế sẽ vận hành theo 8 bước cơ bản có trình tự theo sơ đồ mạch điện trên như sau:
- Khi người lái bật công tắc đánh lửa, dòng điện từ ắc quy (thường 12V) được dẫn đến cuộn dây sơ cấp của cuộn dây đánh lửa (bô bin).
- Dòng điện chạy qua cuộn sơ cấp tạo ra từ trường xung quanh cuộn dây.
- Mô-đun điều khiển hoặc bộ phân phối nhận tín hiệu từ cảm biến vị trí trục cam hoặc trục khuỷu, điều khiển ngắt đột ngột dòng điện ở cuộn sơ cấp.
- Khi dòng điện bị ngắt, từ trường trong cuộn sơ cấp sụp đổ nhanh chóng, gây ra hiện tượng cảm ứng điện từ trong cuộn thứ cấp của cuộn dây đánh lửa.
- Hiện tượng cảm ứng này tạo ra điện áp rất cao (có thể lên đến hàng chục nghìn volt) tại cuộn thứ cấp.
- Điện áp cao này được truyền đến bugi thông qua dây cao áp hoặc bộ chia điện (distributor), tùy loại hệ thống.
- Bugi sử dụng điện áp cao này để tạo tia lửa điện nhảy qua khe hở giữa các điện cực, đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu – không khí trong buồng đốt.
- Quá trình đốt cháy sinh ra năng lượng đẩy piston, giúp động cơ vận hành.
Nguyên lý này tuân theo chu trình tuần hoàn, khi động cơ hoạt động liên tục lặp lại để duy trì công suất. Các hệ thống đánh lửa hiện đại như CDI hay hệ thống đánh lửa điện tử có thêm bộ điều khiển điện tử để tối ưu thời điểm đánh lửa, tăng hiệu quả đốt cháy và tiết kiệm nhiên liệu; khi đó nguyên lý hoạt động cũng xe khác hơn bạn có thể xem chi tiết ở phần tiếp theo.
Xem thêm: Ý Nghĩa Logo Các Hãng Xe Ô Tô Nổi Tiếng Thế Giới
4. 4 Loại Hệ Thống Đánh Lửa Phổ Biến Hiện Nay
Các loại hệ thống đánh lửa hiện nay trên xe ô tô và thiết bị động cơ gồm: Hệ thống đánh lửa tiếp điểm (má vít), hệ thống đánh lửa bán dẫn, hệ thống đánh lửa trực tiếp (DIS), và hệ thống đánh lửa Magneto. Mỗi loại có cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm riêng biệt, phù hợp với từng loại động cơ và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
4.1 Hệ Thống Đánh Lửa Tiếp Điểm (Má Vít)
Hệ thống đánh lửa tiếp điểm (má vít) là loại cơ khí tạo tia lửa điện đốt cháy nhiên liệu-không khí trong buồng đốt động cơ, phổ biến trên xe đời cũ. Hệ thống gồm 9 bộ phận: ắc quy 12V, cầu chì, khóa điện, bô bin (cuộn dây đánh lửa), bộ chia điện, tiếp điểm (má vít), tụ điện, rôto và bugi.
Khi động cơ hoạt động, trục cam quay làm tiếp điểm má vít đóng mở liên tục. Tiếp điểm mở, dòng điện sơ cấp trong cuộn dây đánh lửa ngắt đột ngột, tạo cảm ứng điện từ sinh điện áp cao ở cuộn thứ cấp bô bin. Điện áp cao phân phối qua bộ chia điện đến bugi, tạo tia lửa đốt cháy nhiên liệu trong xi lanh.
Má vít hoạt động như công tắc bật tắt dòng điện sơ cấp liên tục. Tụ điện song song với tiếp điểm giảm tia lửa điện tại tiếp điểm, tránh mòn và tăng hiệu suất đánh lửa.
Hệ thống này có cấu tạo đơn giản, dễ tháo lắp và sửa chữa, chi phí thấp, phù hợp động cơ không yêu cầu độ chính xác cao về thời điểm đánh lửa. Nhược điểm là tiếp điểm cơ khí dễ mòn, cháy rỗ sau thời gian sử dụng gây sai lệch thời điểm đánh lửa, hiệu suất không ổn định, cần bảo dưỡng định kỳ. Ở vòng tua cao, hiệu quả đánh lửa giảm do thời gian đóng tiếp điểm ngắn.
Hệ thống đánh lửa tiếp điểm phù hợp xe đời cũ hoặc chưa yêu cầu công nghệ cao. Nhiều xe hiện đại đã chuyển sang hệ thống đánh lửa điện tử để nâng cao độ bền và hiệu suất.
4.2 Hệ Thống Đánh Lửa Bán Dẫn
Hệ thống đánh lửa bán dẫn sử dụng linh kiện điện tử (transistor) điều khiển dòng điện cung cấp cho cuộn dây đánh lửa, tạo tia lửa điện đốt cháy nhiên liệu-không khí trong buồng đốt. Hệ thống loại bỏ tiếp điểm cơ khí, giảm hao mòn và tăng độ bền.
Cấu tạo gồm cuộn dây đánh lửa, bộ điều khiển có transistor, cảm biến vị trí trục cam hoặc trục khuỷu, và bugi. Transistor đóng và ngắt dòng điện qua cuộn dây sơ cấp, tạo điện áp cao ở cuộn thứ cấp. Điện áp cao truyền đến bugi tạo tia lửa điện đốt cháy nhiên liệu. Cảm biến điện từ, Hall hoặc quang xác định thời điểm đóng/ngắt chính xác, tối ưu hiệu suất đánh lửa.
So với hệ thống điện tử truyền thống, hệ thống bán dẫn có cấu tạo đơn giản hơn, kiểm soát bằng transistor thay tiếp điểm cơ khí. Hệ thống điện tử tích hợp bộ vi xử lý và tính năng điều khiển góc đánh lửa phức tạp hơn. Hệ thống bán dẫn là bước cải tiến tăng độ chính xác và bền bỉ hơn hệ thống cơ khí cũ.
Transistor đóng vai trò công tắc điện tử, điều khiển dòng điện chạy vào cuộn dây đánh lửa. Khi transistor ngắt dòng, cảm ứng điện từ tạo điện áp cao ở cuộn thứ cấp, tạo tia lửa bugi. Linh kiện bán dẫn loại bỏ tiếp điểm cơ khí, nâng cao độ bền và giảm chi phí bảo trì.
Hệ thống đánh lửa bán dẫn tạo tia lửa ổn định, chính xác hơn, tuổi thọ linh kiện dài hơn và giảm bảo trì so với hệ thống cơ khí truyền thống. Nhược điểm là chi phí ban đầu cao hơn và yêu cầu kỹ thuật bảo dưỡng cao hơn do sử dụng linh kiện điện tử. Linh kiện bán dẫn chất lượng kém hoặc hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt có thể gây lỗi.
Hệ thống đánh lửa bán dẫn là giải pháp nâng cấp tăng hiệu suất và độ bền động cơ, phù hợp người dùng ắc quy muốn hệ thống đánh lửa hoạt động hiệu quả và bền lâu mà không cần lo bảo trì tiếp điểm cơ khí.
4.3 Hệ Thống Đánh Lửa Trực Tiếp (DIS – Distributorless Ignition System)
Hệ thống đánh lửa trực tiếp (DIS) là công nghệ đánh lửa hiện đại được sử dụng rộng rãi trên động cơ ô tô. Hệ thống này không sử dụng bộ chia điện và dây cao áp truyền thống. Mỗi xi lanh có một bobin riêng kết hợp IC đánh lửa, tạo tia lửa chính xác, hiệu quả cho từng xi lanh.
Cấu tạo gồm ECU (bộ điều khiển động cơ), cảm biến vị trí trục khuỷu và trục cam, bobin đánh lửa riêng biệt có IC đánh lửa tích hợp, và bugi. ECU nhận tín hiệu từ nhiều cảm biến để tính toán thời điểm đánh lửa chính xác cho từng xi lanh. ECU gửi tín hiệu điều khiển đến bobin riêng lẻ, bật tắt dòng điện cuộn sơ cấp, tạo điện áp cao ở cuộn thứ cấp và phóng tia lửa mạnh qua bugi đốt cháy nhiên liệu trong buồng đốt.
Cơ chế hoạt động DIS giúp mỗi xi lanh hoạt động độc lập, tránh sử dụng dây cao áp, giảm tổn thất điện năng và nhiễu điện từ. Điều khiển thời điểm đánh lửa chính xác và tối ưu trong mọi điều kiện vận hành, động cơ hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải độc hại.
Ưu điểm nổi bật là không có bộ chia điện và dây cao áp, giảm tiêu hao năng lượng và thất thoát điện áp. Mỗi xi lanh có bobin riêng được ECU điều khiển độc lập, tăng độ ổn định và chính xác quá trình đánh lửa. Hệ thống ít hư hỏng, giảm chi phí bảo trì so với hệ thống truyền thống. Nhược điểm là cấu tạo phức tạp, chi phí sản xuất và sửa chữa cao hơn do mỗi xi lanh có bobin riêng và yêu cầu kỹ thuật cao hơn trong vận hành và bảo dưỡng.
Hệ thống đánh lửa trực tiếp (DIS) là giải pháp hiện đại tối ưu hiệu suất động cơ, tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải, phù hợp xe hiện đại.
4.4 Hệ Thống Đánh Lửa Magneto
Hệ thống đánh lửa Magneto là hệ thống đánh lửa tự sinh ra điện áp cao để tạo tia lửa điện đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu – không khí trong buồng đốt mà không cần nguồn điện ngoài như ắc quy. Hệ thống này thường được sử dụng cho xe máy có chân đạp, động cơ nhỏ và một số thiết bị cơ khí. Nguyên lý hoạt động dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ: nam châm quay tạo từ trường biến thiên qua cuộn dây sơ cấp và thứ cấp, khi tiếp điểm ngắt mạch đột ngột, dòng điện cao áp được sinh ra trong cuộn thứ cấp, phân phối đến bugi để tạo tia lửa.
Cấu tạo gồm 6 bộ phận: nam châm quay (magnet) có từ trường vĩnh cửu, cuộn dây sơ cấp nhận tín hiệu từ trường biến thiên và cuộn dây thứ cấp tạo điện áp cao, tiếp điểm (breaker points) ngắt mạch cuộn sơ cấp, tụ điện (condenser) ngăn mòn tiếp điểm và tăng hiệu quả cảm ứng, bộ chia điện phân phối điện áp đến bugi, và bugi tạo tia lửa trong xi lanh. Các bộ phận phối hợp chặt chẽ tạo tia lửa chính xác và đủ mạnh.
Cơ chế hoạt động: nam châm quay trong cuộn dây sơ cấp, dòng điện yếu sinh ra, tiếp điểm ngắt mạch làm dòng này ngắt đột ngột, tạo từ trường biến thiên nhanh trong cuộn thứ cấp, sinh điện áp cao hàng chục nghìn volt đủ tạo tia lửa qua bugi. Tốc độ quay càng cao thì điện áp tạo ra và tia lửa càng mạnh và ổn định.
Ưu điểm là không cần ắc quy hay nguồn điện ngoài, tăng độ tin cậy, tối giản trọng lượng thiết bị và dễ bảo trì. Nhược điểm là lúc khởi động động cơ ở tốc độ thấp, tia lửa yếu nên khởi động khó hơn, cấu tạo phức tạp hơn và điều chỉnh thời điểm đánh lửa không linh hoạt như hệ thống dùng ắc quy.
5. Hệ Thống Đánh Lửa Trong Các Loại Động Cơ
Hệ thống đánh lửa chỉ có trong động cơ xăng và động cơ dùng nhiên liệu dễ bay hơi như khí ga hay nhiên liệu sinh học. Động cơ xăng cần tia lửa điện từ bugi đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu-không khí trong buồng đốt, tạo quá trình cháy sinh công cho động cơ. Động cơ diesel không sử dụng hệ thống đánh lửa vì cơ chế cháy dựa trên tự bốc cháy của nhiên liệu dưới áp suất và nhiệt độ cao trong buồng đốt, không cần tia lửa đánh lửa.
Sự khác biệt cấu hình hệ thống đánh lửa giữa các loại động cơ hình thành do đặc tính nhiên liệu, phương thức đốt cháy và yêu cầu vận hành. Động cơ xe máy sử dụng hệ thống đánh lửa đơn giản hơn, phổ biến là CDI (Capacitor Discharge Ignition), phù hợp kích thước nhỏ và điều kiện vận hành đa dạng. Động cơ ô tô có hệ thống đánh lửa phức tạp hơn với bộ điều khiển điện tử (ECU), cảm biến và mạch điện điều chỉnh chính xác thời điểm đánh lửa, tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Về cơ chế hoạt động, động cơ xăng sử dụng bugi tạo tia lửa đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu-không khí đã nén, tạo áp suất đẩy piston sinh công. Động cơ diesel nén không khí đến áp suất và nhiệt độ cao để nhiên liệu diesel tự bốc cháy khi phun vào buồng đốt, không cần tia lửa. Trong điều kiện lạnh hoặc khởi động khó, động cơ diesel sử dụng bugi sấy (bugi xông) làm nóng buồng đốt, nhưng bugi này không đảm nhiệm vai trò đánh lửa.
6. Yêu Cầu và Tiêu Chuẩn của Hệ Thống Đánh Lửa
Hệ thống đánh lửa cần đáp ứng 4 yêu cầu cơ bản: tạo điện áp cao đủ phóng tia lửa mạnh giữa hai cực bugi, đảm bảo thời điểm đánh lửa chính xác, chịu tác động rung động và nhiệt độ cao để đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu-khí triệt để, tối ưu hiệu suất động cơ và giảm khí thải.
Yêu cầu hệ thống đánh lửa trên ô tô và xe máy:
- Hệ thống tạo điện áp cao 12-24kV từ nguồn điện 12V để phát tia lửa đủ mạnh đốt cháy hỗn hợp khí-nhiên liệu trong xi lanh dù điều kiện áp suất và nhiệt độ cao
- Thời điểm phát sinh tia lửa trên bugi chính xác, phù hợp góc đánh lửa và thứ tự đánh lửa quy định trên từng xi lanh
- Hệ thống ổn định, độ tin cậy cao, chịu rung động, nhiệt độ, độ ẩm môi trường
- Trên xe máy, hệ thống đánh lửa yêu cầu tia lửa mạnh ổn định, đặc biệt với điều kiện vận hành đa dạng
Tiêu chuẩn hoạt động của hệ thống đánh lửa:
- Điện áp tạo ra đạt mức cao đủ tạo tia lửa 12-24kV (hoặc hơn tùy loại xe)
- Tia lửa đủ cường độ đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu hiệu quả trong mọi chế độ động cơ
- Thời điểm đánh lửa đúng, không trễ hay sớm gây tiêu hao nhiên liệu hoặc hư hại động cơ
- Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10213-1:2013 quy định từ vựng và yêu cầu kỹ thuật về hệ thống đánh lửa trên phương tiện giao thông đường bộ
Hệ thống đánh lửa đòi hỏi thiết kế và vận hành chính xác về điện áp, thời điểm, độ bền và ổn định để động cơ vận hành hiệu quả, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường và bền bỉ theo thời gian. Kiểm tra theo quy trình tiêu chuẩn đảm bảo các yêu cầu này được duy trì, phát hiện và xử lý kịp thời các lỗi hệ thống.
7. Vấn Đề Thường Gặp Của Hệ Thống Đánh Lửa và Giải Pháp
Hệ thống đánh lửa trên xe tạo tia lửa điện đốt cháy nhiên liệu, giúp động cơ hoạt động hiệu quả. 5 vấn đề phổ biến trong hệ thống đánh lửa:
- Cuộn dây đánh lửa hỏng: Làm mất hoặc yếu tia lửa, gây khó khởi động và máy chạy không đều. Nguyên nhân do nhiệt độ cao hoặc thời gian sử dụng lâu làm giảm hiệu suất. Giải pháp là kiểm tra và thay cuộn dây khi phát hiện sự cố.
- Bugi bẩn hoặc mòn: Bugi bị bám bẩn hoặc điện cực quá xa, tia lửa yếu hoặc mất, khiến động cơ hụt hơi hoặc ì. Cần vệ sinh hoặc thay bugi chính hãng đúng loại.
- Cảm biến vị trí trục khuỷu hoặc cam lỗi: Gây sai lệch thời điểm đánh lửa, làm máy rung hoặc khó nổ. Kiểm tra cảm biến và thay nếu hỏng.
- Dây điện bị hư, chập hoặc oxi hóa: Gây mất tín hiệu điện áp cao truyền đến bugi. Kiểm tra dây điện, tiếp điểm và thay mới nếu cần.
- Module điều khiển đánh lửa hỏng: Ảnh hưởng điều chỉnh thời điểm tia lửa, làm giảm hiệu suất động cơ.
4 dấu hiệu nhận biết:
- Khó khởi động xe hoặc máy rung mạnh
- Tiêu hao nhiên liệu tăng, công suất giảm
- Đèn báo lỗi động cơ sáng trên bảng điều khiển
- Quan sát tia lửa yếu hoặc không đều khi kiểm tra bugi

6 bước xử lý khi hệ thống đánh lửa gặp sự cố:
- Kiểm tra nguồn điện, ắc quy và công tắc đánh lửa
- Kiểm tra và vệ sinh hoặc thay bugi
- Kiểm tra dây điện và tiếp điểm, thay mới nếu hư hại
- Kiểm tra cuộn dây đánh lửa và cảm biến vị trí với thiết bị đo chuyên dụng
- Kiểm tra module điều khiển đánh lửa
- Sau sửa chữa, chạy thử xe và kiểm tra các chỉ số hoạt động
Đặc biệt, khi ắc quy yếu hoặc hết điện, việc kích bình ắc quy đúng cách sẽ giúp hệ thống đánh lửa hoạt động trở lại bình thường. Ngoài ra, định kỳ câu bình ắc quy ô tô cũng là cách bảo trì quan trọng để hệ thống điện và đánh lửa luôn ổn định.
Hệ thống đánh lửa đảm nhiệm vai trò tạo tia lửa điện đốt cháy nhiên liệu, giúp động cơ xăng khởi động và vận hành hiệu quả. Hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các vấn đề thường gặp giúp người dùng chủ động bảo dưỡng, xử lý sự cố kịp thời, tối ưu hiệu suất động cơ và kéo dài tuổi thọ xe. Nguồn điện ắc quy ổn định là yếu tố quan trọng đảm bảo hệ thống đánh lửa hoạt động tốt.
Ắc Quy Gia Phát phân phối ắc quy GS, Varta, Delkor chính hãng với dịch vụ thay tận nơi trong 20-30 phút tại TP.HCM và 7 chi nhánh toàn quốc. Liên hệ hotline 0921.552.266 hoặc truy cập giaphatbattery.com để được tư vấn chọn ắc quy phù hợp
