Ắc quy đóng vai trò như “trái tim” cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động của xe, từ khởi động động cơ cho đến vận hành các thiết bị điện tử. Tuy nhiên, khi nhắc đến ắc quy, nhiều người vẫn còn băn khoăn về các loại phổ biến trên thị trường, đặc biệt là ắc quy nước là gì và nó khác biệt thế nào so với ắc quy khô. Bài viết này sẽ đi sâu giải đáp những thắc mắc đó, giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại và đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho chiếc xe của mình.
1. Ắc quy nước là gì?
Ắc quy nước, hay còn gọi là ắc quy ướt, là loại ắc quy sử dụng dung dịch axit sulfuric (H2SO4) loãng làm chất điện phân. Được thiết kế với cấu trúc hình chữ nhật, ắc quy nước có nhiều ngăn, mỗi ngăn chứa các lá chì xen kẽ và dung dịch axit. Mỗi ngăn thường có nắp vặn phía trên, cho phép bổ sung nước cất định kỳ để duy trì hiệu suất. Ví dụ một bình ắc quy nước 12V thường có 6 ngăn, mỗi ngăn cung cấp điện áp khoảng 2,1V.

Khác với ắc quy khô, ắc quy nước yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên, đặc biệt là kiểm tra và bổ sung dung dịch điện phân. Axit H2SO4 trong ắc quy có tính ăn mòn cao và mùi khó chịu, do đó người dùng cần cẩn thận khi thao tác để tránh tiếp xúc trực tiếp. Loại ắc quy này đã được sử dụng từ lâu và vẫn phổ biến nhờ giá thành hợp lý và khả năng cung cấp dòng điện mạnh.
2. Ứng dụng của ắc quy nước
Nhờ giá thành phải chăng và khả năng cung cấp dòng điện khởi động mạnh mẽ, ắc quy nước vẫn được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực:
- Phương tiện vận tải và công nghiệp nặng: Sử dụng rộng rãi cho xe tải, xe đầu kéo, xe container, xe ben, và các loại máy móc công trình.
- Tàu thuyền: Cung cấp năng lượng khởi động và vận hành các thiết bị trên tàu.
- Hệ thống máy phát điện: Dùng để khởi động máy phát điện công nghiệp và dự phòng cho các tòa nhà, trung tâm thương mại.
- Lưu trữ điện và năng lượng tái tạo: Có mặt trong một số hệ thống UPS và các dự án năng lượng mặt trời quy mô nhỏ, tiết kiệm chi phí.
- Kích điện và năng lượng mặt trời: Dùng trong hệ thống kích cá, kích điện, và năng lượng mặt trời.
3. So sánh giữa ắc quy khô và ắc quy nước
Tiêu chí | Ắc quy nước | Ắc quy khô |
Cấu trúc | Có nắp vặn ở mỗi ngăn (ví dụ: 6 nắp cho ắc quy 12V) để bổ sung nước cất. | Kín khí, không có nắp vặn, thường ghi “miễn bảo dưỡng” trên vỏ. |
Phát điện | Dòng điện lớn, nhưng hồi điện chậm sau khi phóng dòng cao. | Dòng điện lớn, hồi điện nhanh hơn. |
Hết điện | Yếu dần, cho phép nhận biết trước khi hết hoàn toàn. | Hết đột ngột, có thể gây bất tiện khi đang di chuyển. |
Nạp điện | Có thể phát ra khí có mùi khó chịu
Dòng nạp tối đa 0,1 lần dung lượng (10A cho 100Ah). |
Không sinh khí ra ngoài, không mùi
Dòng nạp tối đa 0,25 lần dung lượng (25A cho 100Ah). |
Bảo dưỡng | Cần bổ sung nước cất, nạp điện 3 tháng/lần. | Không cần bổ sung dung dịch, nạp điện định kỳ 6 tháng/lần nếu không sử dụng. |
Giá thành | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Tuổi thọ | 2–4 năm, thấp hơn ắc quy khô. | 3–5 năm, cao hơn ắc quy nước. |
4. Ưu, nhược điểm của ắc quy nước và ắc quy khô
4.1 Ưu và nhược điểm của ắc quy nước
Ưu điểm của ắc quy nước:
- Dòng điện mạnh: Cung cấp dòng điện lớn, lý tưởng cho xe tải hoặc máy móc cần khởi động mạnh.
- Giá thành thấp: Dễ chế tạo, giá rẻ, phù hợp với ngân sách hạn chế.
- Linh hoạt: Có thể tháo rời để dùng cho các thiết bị điện khác như đèn, quạt.
- Hồi điện tốt: Khi để lâu vẫn có thể hồi một phần điện, giúp khởi động xe trong trường hợp khẩn cấp.
Nhược điểm của ắc quy nước:
- Bảo dưỡng thường xuyên: Cần kiểm tra và bổ sung nước cất 3 tháng/lần, mất thời gian.
- Khí và mùi khó chịu: Sinh khí H2, O2 khi nạp, tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ nếu có tia lửa.
- Tuổi thọ thấp: Thường chỉ 2–4 năm, ngắn hơn ắc quy khô.
- Ăn mòn: Axit bốc hơi gây rỉ sét nắp máy, ảnh hưởng đến các bộ phận khác.

4.2 Ưu và nhược điểm của ắc quy khô
Ưu điểm của ắc quy khô:
Ưu điểm:
- Miễn bảo dưỡng: Không cần bổ sung dung dịch, phù hợp với người bận rộn.
- An toàn, sạch sẽ: Axit dạng gel giảm rủi ro rò rỉ, không gây ăn mòn kim loại xung quanh.
- Tuổi thọ cao: 3–5 năm, bền hơn ắc quy nước.
- Hồi điện nhanh: Phù hợp với xe di chuyển quãng ngắn hoặc ít sử dụng.
- Không mùi: Không sinh khí ra ngoài, thân thiện với người dùng.
Nhược điểm:
- Giá thành cao: Đắt hơn, thường phải nhập khẩu, không phù hợp với ngân sách thấp.
- Hết điện đột ngột: Không có dấu hiệu báo trước, gây bất tiện khi di chuyển.
5. Những câu hỏi thường gặp về ắc quy nước
5.1 Bình ắc quy khô và nước loại nào tốt hơn?
Mỗi loại ắc quy đều có những ưu nhược điểm riêng. Do vậy, tuỳ vào loại động cơ xe mà bạn cần lựa chọn loại ắc quy phù hợp nhất.
Ắc quy ô tô khô có các tấm đúc có khả năng chống vỡ mạnh hơn, mặc dù nó có thể cung cấp ít năng lượng hơn so với ắc quy nước.
Mặt khác, ắc quy ô tô nước cung cấp nguồn điện và dung lượng dự trữ lớn, là sự lựa chọn lý tưởng cho các loại xe hạng nặng. Nếu được bảo dưỡng đúng cách, ắc quy nước cũng có số chu kỳ sạc-xả cao. Chúng cũng ít có khả năng bị hư hại hơn so với các loại pin khác do sạc quá mức.

5.2 Bình ắc quy nước có sạc được không?
Có, ắc quy nước hoàn toàn có thể sạc lại. Quá trình sạc giúp tái tạo phản ứng hóa học, khôi phục năng lượng cho ắc quy. Tuy nhiên, cần lưu ý:
- Sạc nơi thoáng khí, tránh xa nguồn lửa.
- Dùng bộ sạc phù hợp.
- Kiểm tra mức dung dịch trước khi sạc, bổ sung nếu cần.
- Theo dõi quá trình sạc.
Hy vọng những thông tin được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn có những thông tin cơ bản để trả lời cho câu hỏi Ắc quy nước là gì? Nếu vẫn còn thắc mắc, liên hệ ngay với Ắc quy Gia Phát qua số điện thoại 0921552266 để được giải đáp chi tiết nhất.
=> Xem thêm:
- Phân biệt các loại ắc quy
- Ắc quy kiềm là gì? Tổng quan thông tin về ắc quy kiềm
- Ắc quy pin Lithium là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
- Ắc quy chì axit VRLA kiểu có van điều chỉnh là gì? Có mấy loại?