Ah là gì? Ý nghĩa của Ah trên bình ắc quy

Ampe giờ có ký hiệu là Ah là một đơn vị đo lường điện tích. Đây là đơn vị thể hiện dung lượng lưu trữ của một bình ắc quy hoặc viên pin để xác định khả năng cung cấp một cường độ dòng điện không đổi trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và thời gian hoạt động của ắc quy bằng cách xác định nó có thể cung cấp một cường độ dòng điện không đổi trong bao lâu.Cụ thể, một ắc quy có dung lượng Ah cao hơn sẽ cung cấp năng lượng cho thiết bị trong thời gian dài hơn so với ắc quy có chỉ số Ah thấp hơn.

Vậy, chỉ số Ah là gì và ý nghĩa ra sao? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu hơn về thông số Ah trong bình ắc quy.

Ah là gì?

Ah (Ampe giờ) là một đơn vị dùng để đo lường điện tích, thể hiện dung lượng lưu trữ của pin hoặc ắc quy. Về mặt kỹ thuật, 1 Ah tương đương với lượng điện tích di chuyển qua một điểm khi dòng điện 1 ampe chạy qua điểm đó trong một giờ. Đơn vị này không đo lường năng lượng tổng thể mà đo lường khả năng cung cấp dòng điện theo thời gian.

Công thức tính đơn vị Ah: Ah = I*t.

Trong đó:

  • Ah là dung lượng (Ampe giờ);
  • I là cường độ dòng điện (Ampe);
  • t là thời gian phóng điện (giờ).

Ví dụ: Trên bình ắc quy ghi trên là 12V5Ah được hiểu như sau:

Bình ắc quy sau 12V5Ah sau khi nặp đầy trước khi hiệu điện thế giảm xuống mức điện áp cắt sẽ phát ra được khoảng 1 thời gian. Với dung lượng 5Ah, xả với dòng điện 0.5A trong 10 giờ, điện áp cắt 10.8 V.

Bạn cũng có thể hiểu, 1 Ah là lượng điện mà ắc quy có thể phóng ra liên tục trong khoảng thời gian khi điện áp còn đầy cho đến khi điện áp giảm xuống mức điện áp cắt.

1 Ah là điện lượng do dòng điện một chiều cường độ 1 A tải đi trong một giờ; 1 Ah = 3600 C (culông). Một đơn vị nhỏ hơn thường được sử dụng cho các thiết bị di động như điện thoại là mAh (miliampe-giờ). Quy đổi rất đơn giản: 1Ah = 1000mAh.

chỉ số ah trên ắc quy là gì
Dung lượng là thông số bình ắc quy cần chú ý khi mua bình ắc quy

Sự khác nhau giữa Ah, A, Wh, V là gì?

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa Ah (Ampe-giờ) với các đơn vị điện khác:

  • A (Ampe): Cường độ dòng điện tại một thời điểm.
  • V (Volt): Điện áp (“sức mạnh”) của dòng điện.
  • Wh (Oát-giờ): Năng lượng thực tế, được tính bằng Ah × V.
  • W (Oát): Công suất tiêu thụ tức thời.

Ví dụ dễ hiểu: Nếu coi ắc quy là một chai nước, thì:

  • Ah là dung tích chai (lít).
  • V là áp lực dòng nước chảy ra.
  • A là tốc độ nước chảy tại một thời điểm.

Cách tính thời gian sử dụng của ắc quy

Thời gian sử dụng của ắc quy phụ thuộc vào dung lượng và công suất tải, được tính theo công thức:

t = Ah * V * ƞ/ P

Trong đó:

  • t: Thời gian sử dụng của bình ắc quy (tính theo giờ)
  • Ah: Dung lượng của ắc quy (Ah)
  • V: Điện áp (VDC)
  • ƞ: Hệ số sử dụng của ắc quy (Accu). Hệ số này sẽ có sự thay đổi theo mức xả của bình ắc quy:
    • η ≈ 0.8, 0.9 nếu dòng xả < 20% dung lượng.
    • η ≈ 0.7 nếu dòng xả bằng 20% ~ 70 % dung lượng.
    • η ≈ 0.6, 0.5 nếu dòng xả lớn hơn 70 % dung lượng.
    • Trị số η trung bình là 0.7 nên người ta thường lấy ƞ = 0,7 để tính thời gian sử dụng của ắc quy.
  • P: công suất tải (W)

Ví dụ: 1 bình ắc quy loại 12V có dung lượng là 200Ah dùng để cấp điện cho máy tính công suất 300W thì thời gian sử dụng của ắc quy này tính như sau:

t = 200*12*0,7/300 = 5,6 giờ.

sạc đầy bình ắc quy 12v bao lâu
Cách tính thời gian sử dụng của ắc quy

Cách đọc tên bình ắc quy

Hiểu cách đọc tên và ký hiệu trên bình ắc quy giúp bạn chọn đúng sản phẩm. Thông thường, tên bình sẽ ghi rõ điện áp (V) và dung lượng (Ah). Ví dụ, “12V 7Ah” nghĩa là bình có điện áp 12 Volt và dung lượng 7 Ampe-giờ.

Ngoài ra, theo tiêu chuẩn công nghiệp như JIS (phổ biến cho xe châu Á), mã bình còn cung cấp thông tin chi tiết hơn. Ví dụ, với mã 50B24LS:

  • 50: Biểu thị dung lượng danh định hoặc mã hiệu suất liên quan đến khả năng cung cấp năng lượng.
  • B: Chỉ kích thước chiều rộng và chiều cao của bình.
  • 24: Cho biết chiều dài của bình (tính bằng cm).
  • L (Left) hoặc R (Right): Xác định vị trí cọc âm (-) khi nhìn từ mặt có cọc.
  • S (nếu có): Thường chỉ loại cọc bình (ví dụ: cọc to).

Các ký hiệu như MF (Maintenance Free) hay SMF (Sealed Maintenance Free) cho biết đó là ắc quy khô, không cần bảo dưỡng. Nắm vững các ký hiệu này giúp bạn chọn ắc quy phù hợp và hiệu quả.

Một số câu hỏi thường gặp về đơn vị Ah

1AH bằng bao nhiêu Ampe?

1Ah = 1Ampe nhân với 1 giờ, dẫn đến có hiểu nhầm sai lầm lá 1Ah=1A. Nhưng chính xác 1Ah xấp xỉ dòng điện xả lên tới 10 – 15 lần, tức là 10A đến 15A.

10Ah là bao nhiêu W?

Ah (Ampe-giờ) là đơn vị đo dung lượng, trong khi W (Watt) là đơn vị đo công suất. Để tính toán công suất (W) hoặc năng lượng (Wh – Watt-giờ), bạn cần biết thêm điện áp (V) của ắc quy.

Công thức liên hệ là: Năng lượng (Wh) = Dung lượng (Ah) * Điện áp (V).

Vậy, một ắc quy 12V có dung lượng 10Ah sẽ có năng lượng lưu trữ là: 10Ah * 12V = 120Wh.

Ah có phải là một đơn vị năng lượng không?

Chính xác hơn, Ah là một đơn vị đo điện lượng hoặc dung lượng tích trữ điện. Mặc dù nó liên quan chặt chẽ đến năng lượng, nhưng đơn vị đo năng lượng thực sự là Wh (Watt-giờ) hoặc kWh (kilowatt-giờ). Như đã giải thích ở trên, để chuyển đổi từ Ah sang Wh, bạn cần nhân dung lượng Ah với điện áp V của ắc quy.

Chỉ số Ah càng cao có phải ắc quy càng mạnh không?

Không hoàn toàn. Chỉ số Ah cao hơn cho biết ắc quy có dung lượng lưu trữ lớn hơn, cho thời gian sử dụng dài hơn. “Sức mạnh” hay khả năng khởi động (cung cấp dòng điện lớn tức thời) được đo bằng chỉ số Dòng khởi động nguội (CCA).

Có thể thay thế ắc quy có Ah thấp bằng loại có Ah cao hơn không?

Việc thay thế là có thể, miễn là điện áp (Volt) và kích thước vật lý của ắc quy mới tương thích với hệ thống. Sử dụng ắc quy có Ah cao hơn sẽ kéo dài thời gian hoạt động của thiết bị giữa các lần sạc.

Làm thế nào để tính thời gian sử dụng thiết bị dựa trên chỉ số Ah?

Để tính thời gian sử dụng, hãy chia dung lượng ắc quy (Ah) cho dòng điện tiêu thụ của thiết bị (A). Ví dụ: Ắc quy 50Ah cấp nguồn cho thiết bị tiêu thụ 2A sẽ hoạt động trong 25 giờ (50Ah / 2A).

Hiểu rõ Ah là gì cùng với các thông số kỹ thuật khác như điện áp cắt sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng ắc quy một cách hiệu quả nhất, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho thiết bị và kéo dài tuổi thọ của bình. Để được tư vấn kỹ hơn về các loại ắc quy và lựa chọn sản phẩm phù hợp, quý khách có thể tin tưởng vào Ắc Quy Gia Phát, nơi cung cấp đa dạng các dòng ắc quy chính hãng cùng dịch vụ chuyên nghiệp.

Bài viết liên quan

Bình Ắc Quy Khô: Cấu Tạo, Phân Loại, So Sánh và Hướng Dẫn Lựa Chọn

Bình ắc quy khô là một thiết bị lưu trữ điện năng sử dụng chất...

Ắc quy Varta của nước nào? Những điều cần biết về ắc quy Varta

Ắc quy Varta là một thương hiệu bình ắc quy được các nhà sản xuất...

Ắc Quy EFB là gì? Ắc quy công nghệ EFB có gì đặc biệt?

Ắc quy EFB (Enhanced Flooded Battery) là dòng ắc quy axit-chì cải tiến, được thiết...

Phân biệt các loại ắc quy

Hiện nay, trên thị trường có các các loại bình ắc quy như ắc quy...

Top 10 mẫu xe sang nổi bật nhất thế giới hiện nay

Xe sang là những mẫu xe có kỹ thuật tốt, thiết kế đẹp và trải...

Logo xe Bentley có ý nghĩa gì? Nguồn gốc logo xe Bentley

Logo xe Bentley là một biểu tượng đầy sức hút, dễ dàng nhận diện với...

Ý nghĩa logo xe Audi có ý nghĩa gì?

Audi là một trong những thương hiệu ô tô hạng sang hàng đầu thế giới,...

Logo Maybach: Ý nghĩa, lịch sử và biểu tượng quyền lực đằng sau chữ “MM”

Khi bắt gặp logo ô tô với hai chữ “MM” lồng vào nhau đầy tinh...

Logo Ferrari có ý nghĩa gì? Tìm hiểu lịch sử logo Logo Ferrari

Ferrari là một cái tên đồng nghĩa với những chiếc xe thể thao hạng sang,...

Logo xe Rolls Royce có ý nghĩa gì? Nguồn gốc logo xe Rolls Royce

Khi nhắc đến Rolls-Royce, người ta không chỉ nghĩ đến những chiếc xe siêu sang...

Ý Nghĩa logo Porsche là gì? Quá trình hình thành logo xe logo Porsche

Logo porsche là một trong những biểu tượng hàng đầu của ngành công nghiệp ô...

Bình Ắc Quy Xe Exciter 150 Nằm Ở Đâu? Cách Thay Bình Ắc Quy Xe Exciter 150 Đúng Cách

Vị trí bình ắc quy xe Exciter 150 nằm ở dưới yên xe, gần bình...

Mục lục